đối phó
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đối phó+ verb
- To face; to cope; to deal with
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đối phó"
- Những từ có chứa "đối phó" in its definition in English - Vietnamese dictionary:
trust archdeaconry straw boss vice-president suffraganship subeditor caseous adverbial cheesiness confide more...
Lượt xem: 646